--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tay sai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tay sai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay sai
+ noun
agent, hireling, lackey
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
tay sai
:
agent, hireling, lackey
+
gọn
:
Neat, tidyĐồ đạc sắp xếp gọnNeatly arranged furniture